spectral hygrometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spectral hygrometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectral hygrometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectral hygrometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spectral hygrometer

    * kỹ thuật

    dụng cụ đo độ ẩm bằng quang phổ