spectral colour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spectral colour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectral colour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectral colour.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spectral colour
Similar:
chromatic color: a color that has hue
Synonyms: chromatic colour, spectral color
Antonyms: achromatic color
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- spectral
- spectrally
- spectrality
- spectralnes
- spectral log
- spectral band
- spectral line
- spectral term
- spectral color
- spectral pitch
- spectral range
- spectral shape
- spectral space
- spectral width
- spectral colour
- spectral filter
- spectral method
- spectral radius
- spectral series
- spectral window
- spectral density
- spectral logging
- spectral analysis
- spectral analyzer
- spectral artifact
- spectral function
- spectral radiance
- spectral response
- spectral sequence
- spectral bandwidth
- spectral effciency
- spectral luminance
- spectral occupancy
- spectral signature
- spectral splitting
- spectral absorption
- spectral emissivity
- spectral hygrometer
- spectral line width
- spectral power flux
- spectral convergence
- spectral pyranometer
- spectral reflectance
- spectral sensitivity
- spectral distribution
- spectral interference
- spectral line profile
- spectral responsivity
- spectral factorization
- spectral transmittance