chromatic colour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chromatic colour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromatic colour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromatic colour.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chromatic colour
Similar:
chromatic color: a color that has hue
Synonyms: spectral color, spectral colour
Antonyms: achromatic color
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chromatic
- chromatics
- chromaticism
- chromaticity
- chromatically
- chromatic color
- chromatic scale
- chromatic colour
- chromatic number
- chromatic vision
- chromatic balance
- chromatic flicker
- chromatic semitone
- chromatic spectrum
- chromatic radiation
- chromatic splitting
- chromatic aberration
- chromatic dispersion
- chromaticity diagram
- chromaticity flicker
- chromaticity aberration
- chromaticity coordinates
- chromatic resolving power