chromatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chromatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromatic.
Từ điển Anh Việt
chromatic
/krə'mætik/
* tính từ
(thuộc) màu
chromatic printing: in màu
(âm nhạc) nửa cung
chromatic scale: gam nửa cung
chromatic
(Tech) thuộc có màu
chromatic
sắc sai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chromatic
* kỹ thuật
có màu
màu
sắc
sắc sai
tính sắc sai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chromatic
able to refract light without spectral color separation
chromatic lens
based on a scale consisting of 12 semitones
a chromatic scale
Antonyms: diatonic
being or having or characterized by hue
Antonyms: achromatic
Từ liên quan
- chromatic
- chromatics
- chromaticism
- chromaticity
- chromatically
- chromatic color
- chromatic scale
- chromatic colour
- chromatic number
- chromatic vision
- chromatic balance
- chromatic flicker
- chromatic semitone
- chromatic spectrum
- chromatic radiation
- chromatic splitting
- chromatic aberration
- chromatic dispersion
- chromaticity diagram
- chromaticity flicker
- chromaticity aberration
- chromaticity coordinates
- chromatic resolving power