chromatic dispersion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chromatic dispersion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromatic dispersion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromatic dispersion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chromatic dispersion

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự méo màu

    sự sai màu

    sự sai sắc

    sự tán sắc (ánh sáng)