chromatic vision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chromatic vision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromatic vision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromatic vision.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chromatic vision
* kỹ thuật
y học:
sự nhìn màu, sắc thị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chromatic vision
Similar:
color vision: the normal ability to see colors
Synonyms: trichromacy
Từ liên quan
- chromatic
- chromatics
- chromaticism
- chromaticity
- chromatically
- chromatic color
- chromatic scale
- chromatic colour
- chromatic number
- chromatic vision
- chromatic balance
- chromatic flicker
- chromatic semitone
- chromatic spectrum
- chromatic radiation
- chromatic splitting
- chromatic aberration
- chromatic dispersion
- chromaticity diagram
- chromaticity flicker
- chromaticity aberration
- chromaticity coordinates
- chromatic resolving power