trichromacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trichromacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trichromacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trichromacy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trichromacy
Similar:
color vision: the normal ability to see colors
Synonyms: chromatic vision
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).