chromatic scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chromatic scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromatic scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromatic scale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chromatic scale

    * kỹ thuật

    vật lý:

    thang âm sắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chromatic scale

    a 12-note scale including all the semitones of the octave