chromatic semitone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chromatic semitone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chromatic semitone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chromatic semitone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chromatic semitone

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nửa âm sắc