diatonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diatonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diatonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diatonic.
Từ điển Anh Việt
diatonic
/,daiə'tɔnik/
* tính từ
(âm nhạc) (thuộc) âm nguyên
diatonic scale: gam (âm) nguyên
diatonic modulation: chuyển giọng (âm) nguyên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diatonic
based on the standard major or minor scales consisting of 5 tones and 2 semitones without modulation by accidentals
Antonyms: chromatic
based on or using the five tones and two semitones of the major or minor scales of western music