spectrally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spectrally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectrally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectrally.
Từ điển Anh Việt
spectrally
* phó từ
xem spectral
spectrally
* phó từ
xem spectral
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.