spectral analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spectral analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectral analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectral analysis.

Từ điển Anh Việt

  • Spectral analysis

    (Econ) PHân tích quang phổ.

    + Một kỹ thuật trong đó các đặc tính tuần hoàn của một biến số có thể được thiết lập từ số liệu chuỗi thời gian.