spectral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spectral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectral.
Từ điển Anh Việt
spectral
/'spektrəl/
* tính từ
(thuộc) bóng ma; như bóng ma
(vật lý) (thuộc) quang phổ
spectral
(thuộc) phổ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spectral
* kỹ thuật
phổ
quang phổ
thế
xây dựng:
thuộc về quang phổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spectral
of or relating to a spectrum
spectral colors
spectral analysis
Similar:
apparitional: resembling or characteristic of a phantom
a ghostly face at the window
a phantasmal presence in the room
spectral emanations
spiritual tappings at a seance
Synonyms: ghostlike, ghostly, phantasmal, spiritual
Từ liên quan
- spectral
- spectrally
- spectrality
- spectralnes
- spectral log
- spectral band
- spectral line
- spectral term
- spectral color
- spectral pitch
- spectral range
- spectral shape
- spectral space
- spectral width
- spectral colour
- spectral filter
- spectral method
- spectral radius
- spectral series
- spectral window
- spectral density
- spectral logging
- spectral analysis
- spectral analyzer
- spectral artifact
- spectral function
- spectral radiance
- spectral response
- spectral sequence
- spectral bandwidth
- spectral effciency
- spectral luminance
- spectral occupancy
- spectral signature
- spectral splitting
- spectral absorption
- spectral emissivity
- spectral hygrometer
- spectral line width
- spectral power flux
- spectral convergence
- spectral pyranometer
- spectral reflectance
- spectral sensitivity
- spectral distribution
- spectral interference
- spectral line profile
- spectral responsivity
- spectral factorization
- spectral transmittance