phantasmal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phantasmal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phantasmal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phantasmal.
Từ điển Anh Việt
phantasmal
xem phantasm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phantasmal
Similar:
apparitional: resembling or characteristic of a phantom
a ghostly face at the window
a phantasmal presence in the room
spectral emanations
spiritual tappings at a seance