spectral sensitivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spectral sensitivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectral sensitivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectral sensitivity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spectral sensitivity

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    độ nhạy phổ