spectral artifact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spectral artifact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectral artifact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectral artifact.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spectral artifact

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    giả tạo về phổ

    phổ giả