special k nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
special k nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm special k giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của special k.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
special k
Similar:
k: street names for ketamine
Synonyms: jet, super acid, honey oil, green, cat valium, super C
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- special
- special k
- specially
- specialty
- specialise
- specialism
- specialist
- speciality
- specialize
- special act
- special nut
- special oil
- special tax
- specialised
- specialiser
- specialized
- specializer
- specialness
- special file
- special form
- special fund
- special jury
- special lien
- special load
- special loss
- special note
- special rate
- special road
- special sale
- special test
- special user
- special work
- special zone
- specialistic
- special agent
- special areas
- special field
- special grade
- special group
- special issue
- special lathe
- special leave
- special lorry
- special offer
- special order
- special power
- special price
- special proxy
- special quota
- special risks