special field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

special field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm special field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của special field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • special field

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trường đặc biệt