special leave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
special leave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm special leave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của special leave.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
special leave
* kinh tế
phép nghỉ đặc biệt
* kỹ thuật
nghỉ phép đặc biệt
Từ liên quan
- special
- special k
- specially
- specialty
- specialise
- specialism
- specialist
- speciality
- specialize
- special act
- special nut
- special oil
- special tax
- specialised
- specialiser
- specialized
- specializer
- specialness
- special file
- special form
- special fund
- special jury
- special lien
- special load
- special loss
- special note
- special rate
- special road
- special sale
- special test
- special user
- special work
- special zone
- specialistic
- special agent
- special areas
- special field
- special grade
- special group
- special issue
- special lathe
- special leave
- special lorry
- special offer
- special order
- special power
- special price
- special proxy
- special quota
- special risks