special power nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

special power nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm special power giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của special power.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • special power

    * kinh tế

    quyền hạn riêng biệt

    sự uy quyền đặc biệt

    sự ủy quyền đặc biệt