special form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

special form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm special form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của special form.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • special form

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ván khuôn đặc biệt