specialist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
specialist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specialist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specialist.
Từ điển Anh Việt
specialist
/'speʃəlist/
* danh từ
chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa
eye specialist: bác sĩ chuyên khoa mắt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
specialist
* kinh tế
chuyên gia
chuyên viên
nhà chuyên môn
* kỹ thuật
chuyên gia
y học:
chuyên viên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
specialist
an expert who is devoted to one occupation or branch of learning
Synonyms: specializer, specialiser
Antonyms: generalist
practices one branch of medicine
Synonyms: medical specialist