generalist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generalist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generalist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generalist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • generalist

    Similar:

    renaissance man: a modern scholar who is in a position to acquire more than superficial knowledge about many different interests

    a statistician has to be something of a generalist

    Antonyms: specialist

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).