super c nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
super c nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm super c giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của super c.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
super c
Similar:
k: street names for ketamine
Synonyms: jet, super acid, special K, honey oil, green, cat valium
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- super
- super-
- superb
- super c
- superadd
- superbia
- superbly
- superbug
- superbus
- superego
- supergun
- superhet
- superior
- superjet
- superman
- supermex
- supermom
- supernal
- superset
- supertax
- super-ego
- superable
- superably
- superanal
- superbomb
- supercede
- supercool
- superfast
- superfine
- superfund
- supergene
- superglue
- supergrid
- supergyre
- superhard
- superheat
- superhigh
- superload
- supernova
- superpose
- supersede
- supersoft
- superstar
- supervene
- supervise
- super acid
- superblock
- supercargo
- supercilia
- superclass