supernal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supernal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supernal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supernal.

Từ điển Anh Việt

  • supernal

    /sju:'pə:nl/

    * tính từ

    (thơ ca); (văn học) (thuộc) trời

    ở trên trời, ở thiên đường

    cao cả, cao thượng

    có địa vị cao, có quyền lực cao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supernal

    being or coming from on high

    interpret the plague as a visitation from heaven, a supernal punishment for the sins of men

    Antonyms: infernal

    Similar:

    celestial: of heaven or the spirit

    celestial peace

    ethereal melodies

    the supernal happiness of a quiet death

    Synonyms: ethereal