supernally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supernally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supernally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supernally.

Từ điển Anh Việt

  • supernally

    * phó từ

    xem supernal