superheat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
superheat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superheat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superheat.
Từ điển Anh Việt
superheat
/'sju:pəhi:t/
* ngoại động từ
đun quá sôi; làm nóng già
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
superheat
* kinh tế
đun quá nhiệt
đun quá nóng
* kỹ thuật
làm quá nhiệt
nấu quá độ
nung
nung, nấu quá độ
quá nhiệt
sự quá nhiệt
xông nóng quá độ
xây dựng:
dư nhiệt
điện lạnh:
nhiệt lượng (gây ra sự) quá nhiệt
sưởi bổ sung
cơ khí & công trình:
nóng máy quá
hóa học & vật liệu:
quá nhiệt (ở một chất khí)
Từ liên quan
- superheat
- superheated
- superheater
- superheating
- superheat gas
- superheat area
- superheat coil
- superheat curve
- superheated gas
- superheat change
- superheat region
- superheaterodyne
- superheat control
- superheat removal
- superheated steam
- superheating coil
- superheat assembly
- superheated vapour
- superheating cycle
- superheat rejection
- superheat stability
- superheat conditions
- superheat temperature
- superheated condition
- superheat control valve
- superheated refrigerant
- superheater safety valve
- superheat control expansion valve