superheated vapour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

superheated vapour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superheated vapour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superheated vapour.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • superheated vapour

    * kỹ thuật

    hơi quá nhiệt

    điện lạnh:

    ga quá nhiệt

    hơi (khí, gas) quá nhiệt

    khí quá nhiệt