superheaterodyne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

superheaterodyne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superheaterodyne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superheaterodyne.

Từ điển Anh Việt

  • superheaterodyne

    /'sju:pə'haiwei/

    * danh từ

    (rađiô) máy thu đổi tần

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • superheaterodyne

    * kỹ thuật

    máy siêu tha phách