superheat curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
superheat curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superheat curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superheat curve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
superheat curve
* kỹ thuật
điện lạnh:
đường cong quá nhiệt
Từ liên quan
- superheat
- superheated
- superheater
- superheating
- superheat gas
- superheat area
- superheat coil
- superheat curve
- superheated gas
- superheat change
- superheat region
- superheaterodyne
- superheat control
- superheat removal
- superheated steam
- superheating coil
- superheat assembly
- superheated vapour
- superheating cycle
- superheat rejection
- superheat stability
- superheat conditions
- superheat temperature
- superheated condition
- superheat control valve
- superheated refrigerant
- superheater safety valve
- superheat control expansion valve