superheater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

superheater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superheater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superheater.

Từ điển Anh Việt

  • superheater

    /,sju:pə'hi:tə/

    * danh từ

    nồi đun quá sôi; bộ phận làm nóng giả (hơi nước)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • superheater

    * kinh tế

    thiết bị quá nhiệt

    thiết bị thanh trùng nhiệt độ cao

    * kỹ thuật

    giàn quá nhiệt

    nồi

    điện lạnh:

    bộ (phận) quá nhiệt

    điện:

    bộ quá nhiệt