superheating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
superheating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superheating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superheating.
Từ điển Anh Việt
superheating
* danh từ
sự nung tăng nhiệt; sự tăng nhiệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
superheating
* kinh tế
sự phồn thịnh quá mức
thị trường quá nóng
* kỹ thuật
sự nung quá nhiệt
sự quá nhiệt
điện lạnh:
sự (gia nhiệt) quá nhiệt
sự làm quá nhiệt