supercede nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supercede nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supercede giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supercede.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supercede

    Similar:

    supplant: take the place or move into the position of

    Smith replaced Miller as CEO after Miller left

    the computer has supplanted the slide rule

    Mary replaced Susan as the team's captain and the highest-ranked player in the school

    Synonyms: replace, supersede, supervene upon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).