supplant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supplant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supplant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supplant.

Từ điển Anh Việt

  • supplant

    /sə'plɑ:nt/

    * ngoại động từ

    hất cẳng (ai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supplant

    take the place or move into the position of

    Smith replaced Miller as CEO after Miller left

    the computer has supplanted the slide rule

    Mary replaced Susan as the team's captain and the highest-ranked player in the school

    Synonyms: replace, supersede, supervene upon, supercede