supplanter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supplanter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supplanter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supplanter.

Từ điển Anh Việt

  • supplanter

    /sə'plɑ:ntə/

    * danh từ

    người hất cẳng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supplanter

    Similar:

    usurper: one who wrongfully or illegally seizes and holds the place of another