usurper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
usurper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm usurper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của usurper.
Từ điển Anh Việt
- usurper - /ju:'z :p / - * danh từ - người chiếm đoạt; người cướp ngôi 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- usurper - one who wrongfully or illegally seizes and holds the place of another - Synonyms: supplanter 




