supergyre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supergyre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supergyre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supergyre.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • supergyre

    * kỹ thuật

    y học:

    hồi não gối lên