supervise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supervise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supervise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supervise.
Từ điển Anh Việt
supervise
/'sju:pəvaiz/
* ngoại động từ
giám sát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supervise
Similar:
oversee: watch and direct
Who is overseeing this project?
Synonyms: superintend, manage
monitor: keep tabs on; keep an eye on; keep under surveillance
we are monitoring the air quality
the police monitor the suspect's moves