supervised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supervised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supervised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supervised.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supervised

    under observation or under the direction of a superintendent or overseer

    supervised play

    Antonyms: unsupervised

    Similar:

    oversee: watch and direct

    Who is overseeing this project?

    Synonyms: supervise, superintend, manage

    monitor: keep tabs on; keep an eye on; keep under surveillance

    we are monitoring the air quality

    the police monitor the suspect's moves

    Synonyms: supervise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).