unsupervised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsupervised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsupervised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsupervised.
Từ điển Anh Việt
unsupervised
* tính từ
không bị giám sát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsupervised
not supervised or under constant observation
the school maintains unsupervised study halls during free periods
reliable workers are generally unsupervised
Antonyms: supervised