supercargo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supercargo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supercargo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supercargo.

Từ điển Anh Việt

  • supercargo

    /,sju:pə,kɑ:gou/

    * danh từ, số nhiều supercargoes

    người áp tải và phụ trách bán hàng (chở trên tàu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supercargo

    an officer on a merchant ship in charge of the cargo and its sale and purchase