superclass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
superclass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superclass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superclass.
Từ điển Anh Việt
superclass
/'sju:pəkɑ:s/
* danh từ
(sinh vật học) liên lớp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
superclass
(biology) a taxonomic class below a phylum and above a class