superclass chelicerata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

superclass chelicerata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superclass chelicerata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superclass chelicerata.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • superclass chelicerata

    Similar:

    chelicerata: spiders; scorpions; horseshoe crabs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).