supervene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supervene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supervene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supervene.
Từ điển Anh Việt
supervene
* nội động từ
xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm thay đổi một quá trình)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supervene
take place as an additional or unexpected development