superb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

superb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superb.

Từ điển Anh Việt

  • superb

    /sju:'pə:b/

    * tính từ

    nguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩ

    a superb view: một cảnh hùng vĩ

    superb voice: giọng oai vệ

    cao cả

    superb courage: sự dũng cảm cao cả

    tuyệt vời, rất cao

    superb technique: kỹ thuật rất cao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • superb

    surpassingly good

    a superb meal

    Similar:

    brilliant: of surpassing excellence

    a brilliant performance

    a superb actor