speckless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
speckless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speckless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speckless.
Từ điển Anh Việt
speckless
/'speklis/
* tính từ
không có lốm đốm, sạch bong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
speckless
Similar:
spot: a small contrasting part of something
a bald spot
a leopard's spots
a patch of clouds
patches of thin ice
a fleck of red
Synonyms: speckle, dapple, patch, fleck, maculation
stipple: produce a mottled effect
The sunlight stippled the trees
Synonyms: speckle
speckle: mark with small spots
speckle the wall with tiny yellow spots
Synonyms: bespeckle
immaculate: completely neat and clean
the apartment was immaculate
in her immaculate white uniform
a spick-and-span kitchen
their spic red-visored caps
Synonyms: spick-and-span, spic-and-span, spic, spick, spotless