spotless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spotless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spotless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spotless.
Từ điển Anh Việt
spotless
/'spɔtlis/
* tính từ
không có đốm, không có vết; sạch sẽ, tinh tươm
không có vết nhơ, không bị mang tai mang tiếng (tên tuổi...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spotless
Similar:
immaculate: completely neat and clean
the apartment was immaculate
in her immaculate white uniform
a spick-and-span kitchen
their spic red-visored caps
Synonyms: speckless, spick-and-span, spic-and-span, spic, spick