spotlessness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spotlessness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spotlessness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spotlessness.

Từ điển Anh Việt

  • spotlessness

    /'spɔtlisnis/

    * danh từ

    tính chất sạch sẽ, tính chất tinh tươm

    tính chất trong sạch; sự không có vết nhơ (tên tuổi...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spotlessness

    the state of being spotlessly clean

    Synonyms: immaculateness