immaculateness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immaculateness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immaculateness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immaculateness.
Từ điển Anh Việt
immaculateness
/i'mækjuləsi/ (immaculateness) /i'mækjulitnis/
* danh từ
sự tinh khiết, sự trong trắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
immaculateness
Similar:
spotlessness: the state of being spotlessly clean