immaculate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immaculate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immaculate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immaculate.
Từ điển Anh Việt
immaculate
/i'mækjulit/
* tính từ
tinh khiết, trong trắng, không vết
(thường)(mỉa mai) không chê vào đâu được, không có khuyết điểm nào, không có sai lầm gì
(sinh vật học) không có đốm, không có vết
immaculate Conception
(tôn giáo) sự thụ thai tinh khiết (Đức bà Ma-ri)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
immaculate
completely neat and clean
the apartment was immaculate
in her immaculate white uniform
a spick-and-span kitchen
their spic red-visored caps
Synonyms: speckless, spick-and-span, spic-and-span, spic, spick, spotless
free from stain or blemish
Synonyms: undefiled
Similar:
faultless: without fault or error
faultless logic
speaks impeccable French
timing and technique were immaculate
an immaculate record
Synonyms: impeccable